Từ điển Thiều Chửu
產 - sản
① Sinh đẻ. ||② Chỗ sinh ra, như thổ sản 土產 vật ấy chỉ đất ấy mới có. ||③ Của cải, như ruộng đất nhà cửa, đồ đạc để cho người ta nương đó mà sống đều gọi là sản nghiệp 產業. ||④ Ðàn bà đẻ gọi là sản phụ 產婦, sau khi đẻ rồi mà ốm gọi là sản hậu 產後, v.v. ||⑤ Một thứ âm nhạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
產 - sản
Đẻ con. Td: Sinh sản — Làm ra. Td: Sản xuất — Của cải. Thành ngữ: Khuynh gia bại sản ( cửa nhà nghiêng đổ của cải sạch không ).


安產 - an sản || 敗產 - bại sản || 半產 - bán sản || 保產 - bảo sản || 不動產 - bất động sản || 公產 - công sản || 共產 - cộng sản || 遺產 - di sản || 田產 - điền sản || 動產 - động sản || 家產 - gia sản || 海產 - hải sản || 恆產 - hằng sản || 護產 - hộ sản || 有產 - hữu sản || 鑛產 - khoáng sản || 理產 - lí sản || 流產 - lưu sản || 難產 - nan sản || 農產 - nông sản || 破產 - phá sản || 分產 - phân sản || 副產品 - phó sản phẩm || 官產 - quan sản || 均產 - quân sản || 軍產 - quân sản || 國產 - quốc sản || 產婆 - sản bà || 產育 - sản dục || 產後 - sản hậu || 產科 - sản khoa || 產母 - sản mẫu || 產門 - sản môn || 產額 - sản ngạch || 產業 - sản nghiệp || 產品 - sản phẩm || 產婦 - sản phụ || 產殖 - sản thực || 產前 - sản tiền || 產物 - sản vật || 產出 - sản xuất || 生產 - sinh lản || 生產費 - sinh sản phí || 畜產 - súc sản || 財產 - tài sản || 集產 - tập sản || 胎產 - thai sản || 土產 - thổ sản || 水產 - thuỷ sản || 小產 - tiểu sản || 私產 - tư sản || 資產 - tư sản || 物產 - vật sản || 無產 - vô sản ||